Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dog-house




dog-house
['dɔghaus]
danh từ
cũi chó, chuồng chó
to be in the dog-house
(từ lóng) xuống dốc, thất thế


/'dɔghaus/

danh từ
cũi chó, chuồng chó !to be in the dog-house
(từ lóng) xuống dốc, thất thế

Related search result for "dog-house"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.