Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
domestiquer


[domestiquer]
ngoại động từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) thuần dưỡng (súc vật)
nô lệ hoá
Domestiquer un peuple
nô lệ hoá một dân tộc
chế ngự, khuất phục
Domestiquer son volonté
chế ngự ý muốn của mình
phản nghĩa Affranchir, émanciper, libérer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.