|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
domiciliary
domiciliary | [,dɔmi'siljəri] | | tính từ | | | (thuộc) nhà tới hoặc tại nhà ai | | | a domiciliary visit | | một cuộc đến thăm tại nhà (của một bác sĩ hoặc tu sĩ chẳng hạn) |
/,dɔmi'siljəri/
tính từ (thuộc) nhà ở, (thuộc) nơi ở domiciliary visit sự khám nhà
|
|
|
|