drabble
drabble | ['dræbl] |  | nội động từ | |  | lội bùn, kéo lê trong bùn, vấy bùn |  | ngoại động từ | |  | vấy bùn, vấy nước bẩn (vào ai) | |  | kéo lê (ai) trong bùn |
/'dræbl/
nội động từ
lội bùn, kéo lê trong bùn, vấy bùn
ngoại động từ
vấy bùn, vấy nước bẩn (vào ai)
kéo lê (ai) trong bùn
|
|