draggle
draggle![](img/dict/02C013DD.png) | ['drægl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kéo lê làm bẩn, kéo lê làm ướt (áo dài...) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kéo lê, lết đất, lết bùn (áo dài...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tụt hậu, tụt lại đằng sau |
/'drægl/
ngoại động từ
kéo lê làm bẩn, kéo lê làm ướt (áo dài...)
nội động từ
kéo lê, lết đất, lết bùn (áo dài...)
tụt hậu, tụt lại đằng sau
|
|