Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
draguer


[draguer]
ngoại động từ
nạo vét (lòng sông)
vớt mìn (ở nơi nào)
đánh giậm
(hàng hải) trượt, không bám
L'ancre drague le fond
neo không bám đáy
(nghĩa bóng, thân mật) đi mò (gái), tán tỉnh
Il commence à draguer ma femme
hắn bắt đầu tán tỉnh vợ tôi
níu khách, kéo khách (gái điếm)
Prostituée qui drague en voiture
gái điếm níu khách trên xe
Il s'est faire draguer
anh ta bị gái điếm níu lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.