Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dragée




dragée
[drɑ:'ʒei]
danh từ
kẹo hạnh nhân, kẹo trứng chim


/drɑ:'ʤei/

danh từ
kẹo hạnh nhân, kéo trứng chim


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.