Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dramatique


[dramatique]
tính từ
(thuộc) sân khấu
Art dramatique
nghệ thuật sân khấu
Artiste dramatique
nghệ sĩ sân khấu
xem drame
Style dramatique
thể văn kịch
Genre dramatique
thể loại kịch
(nghĩa bóng) cảm động, xúc động
Dénouement dramatique
kết thúc cảm động
(nghĩa bóng) nguy kịch; thảm thương
Situation dramatique
tình thế nguy kịch
phản nghĩa Badin, léger
danh từ giống đực
tính kịch
Plein de dramatique
đầy tính kịch
danh từ giống cái
(từ mới, nghĩa mới) kịch bản truyền hình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.