Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drastic




drastic
['dræstik]
tính từ
mạnh mẽ, quyết liệt
to take drastic measures
dùng những biện pháp quyết liệt
(y học) xổ mạnh, tẩy mạnh


/'dræstik/

tính từ
tác động mạnh mẽ, quyết liệt
to take drastic measures dùng những biện pháp quyết liệt
(y học) xổ mạnh, tẩy mạnh

Related search result for "drastic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.