dual
dual | ['dju:əl] | | tính từ | | | hai, lưỡng, kép, đôi; hai mặt; gấp đôi; tay đôi | | | dual ownership | | quyền sở hữu tay đôi | | | dual control | | sự điều khiển tay đôi | | | (ngôn ngữ học) đôi | | | (toán học) đối ngẫu | | | dual theorem | | định lý đối ngẫu | | danh từ, (ngôn ngữ học) | | | số đôi | | | từ thuộc số đôi |
đối ngẫu
/'dju:əl/
tính từ hai, lưỡng, kép, đôi; hai mặt; gấp đôi; tay đôi dual ownership quyền sở hữu tay đôi dual control sự điều khiển tay đôi (ngôn ngữ học) đôi (toán học) đối ngẫu dual theorem định lý đối ngẫu
danh từ, (ngôn ngữ học) số đôi từ thuộc số đôi
|
|