Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dug-out




dug-out
['dʌgaut]
danh từ
thuyền độc mộc
hầm trú ẩn (trong đường hào)
(từ lóng) sĩ quan phục viên tái ngũ


/'dʌgaut/

danh từ
thuyền độc mộc
hầm trú ẩn (trong đường hào)
(từ lóng) sĩ quan phục viên tái ngũ

Related search result for "dug-out"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.