|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
duyên
| sort prédestiné; chance | | | Có duyên hội ngộ | | avoir la chance de se rencontrer | | | union; lien conjugal; amour prédestiné | | | Kết duyên với nhau | | s'unir par un lien de mariage | | | grâce; charme | | | Duyên thầm | | charme secret | | | Có duyên | | avoir de la grâce |
|
|
|
|