Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dynamotor




dynamotor
['dainə,moutə]
danh từ
(điện học) đinamôtơ



(Tech) máy phát điện điện động, đinamoto

/'dainə,moutə/

danh từ
(điện học) đinamôtơ

Related search result for "dynamotor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.