Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
dâm


1 x. giâm.

2 t. (hoặc d.). Có tính ham muốn thú nhục dục quá độ hoặc không chính đáng.

3 t. (id.). Râm. Bóng dâm.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.