Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dân


habitant
Nước Việt Nam có hơn bảy chục triệu dân
le Viet Nam compte plus de soixante-dix millions d'habitants
Dân Hà Nội
habitants de Hanoï
peuple
Do dân và vì dân
par le peuple et pour le peuple
sujet, ressortissant, citoyen
Dân Pháp
sujet français
Dân Việt Nam
ressortissant vietnamien; citoyen vietnamien
được lòng dân
populaire
mất lòng dân
impopulaire
ý dân là ý trá»i
voix du peuple, voix de Dieu



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.