Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dãi



noun
saliva

[dãi]
danh từ.
saliva (nước dãi)
thèm rỠdãi
makes one's mouth water
động từ
be exposed, lie open
dãi gió dầm sương
suffer privation/hardship; have a hard time



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.