|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dãi
noun saliva
| [dãi] | | danh từ. | | | saliva (nước dãi) | | | thèm rỠdãi | | makes one's mouth water | | động từ | | | be exposed, lie open | | | dãi gió dầm sương | | suffer privation/hardship; have a hard time |
|
|
|
|