|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
décolleté
décolleté | [dei'kÉ”lÉ™tei] | | tÃnh từ | | | để hở cổ và vai; mặc áo để hở cổ và vai |
/'dekstərəs/ (dextrous) /'dekstrəs/
tÃnh từ khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo a dexterous typist ngÆ°á»i đánh máy chữ nhanh a dexterous planist ngÆ°á»i chÆ¡i pianô giá»i thuáºn dùng tay phải
|
|
|
|