Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
défigurer


[défigurer]
ngoại động từ
làm biến dạng; làm xấu mặt đi.
Être défiguré par la variole
bị bệnh đậu mùa làm cho xấu mặt đi.
bóp méo, xuyên tạc.
Défigurer l'histoire
bóp méo lịch sử.
Défigurer la vérité
bóp méo sự thật



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.