|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dénonciation
 | [dénonciation] |  | danh từ giống cái | | |  | sự tố giác, sự tố cáo | | |  | sự bãi bỠ| | |  | La dénonciation d'un traité | | | sự bãi bỠmột hiệp ước | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự thông báo |
|
|
|
|