Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépeigner


[dépeigner]
ngoại động từ
làm bù đầu tóc, làm rối tóc
Le vent dépeigne la jeune femme
gió làm bù đầu tóc ngÆ°á»i thiếu phụ
phản nghĩa Peigner



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.