|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépiquer
 | [dépiquer] |  | ngoại động từ | |  | tháo đưá»ng (khâu) đột | |  | Dépiquer une jupe | | tháo đưá»ng đột váy | |  | nóng bừng (cây, Ä‘em trông nÆ¡i khác) | |  | (nông nghiệp) Ä‘áºp, đạp, trục | |  | Dépiquer le riz | | Ä‘áºp (đạp trục) lúa |
|
|
|
|