|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désertification
![](img/dict/02C013DD.png) | [désertification] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa chất, địa lý) sự hoang mạc hoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lutte contre la désertification | | cuộc đấu tranh chống lại sự hoang mạc hoá |
|
|
|
|