Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détenir


[détenir]
ngoại động từ
giữ
Détenir un secret
giữ má»™t Ä‘iá»u bí mật
giam giữ
Détenir un délinquant en prison
giam giữ một kẻ phạm tội trong tù
phản nghĩa Donner, laisser; délivrer, libérer
đồng âm Détins, déteins



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.