Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détracteur


[détracteur]
danh từ giống đực
kẻ gièm pha
Les détracteurs d'un homme politique
những kẻ gièm pha một chính khách
phản nghĩa Admirateur, partisan
tính từ
gièm pha
Esprit détracteur
đầu óc gièm pha



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.