|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dòm
verb to look; to peep; to pry dòm khắp các xó xỉnh To pry into every corner
| [dòm] | | động từ | | | to look, peep, peer, spy; to pry (nhòm) | | | dòm khắp các xó xỉnh | | To pry into every corner |
|
|
|
|