Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dóc



adj
untrue, lie

[dóc]
tính từ
untrue, lie, boast, bluff
nói dóc, tán dóc
chaff, draw the long bow, talk through one's hat
động từ
flay, skin, trip the bark (off)
dóc mía
strip the bark off sugar cane



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.