|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dóc
adj untrue, lie
| [dóc] | | tÃnh từ | | | untrue, lie, boast, bluff | | | nói dóc, tán dóc | | chaff, draw the long bow, talk through one's hat | | Ä‘á»™ng từ | | | flay, skin, trip the bark (off) | | | dóc mÃa | | strip the bark off sugar cane |
|
|
|
|