Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dạ


présent; me voici
(tiếng địa phương) oui (madame; monsieur...)
drap
estomac
Dạ heo
estomac de porc
ventre; digestion
yếu dạ
avoir une mauvaise digestion
coeur
Rằng tôi chút dạ đàn bà
je n'ai, dit-elle, qu'un petit coeur de femme
(nói tắt của dạ con) utérus; matrice
bụng mang dạ chửa
être enceinte; être grosse
đau lòng xót dạ
souffrir moralement
gan vàng dạ sắt
être fidèle à toute épreuve
lòng lang dạ thú
fourbe et cruel; perfide
trẻ người non dạ
jeune et inexpérimenté
dạ dạ vâng vâng
béni-oui-oui



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.