Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dại


enragé
Chó dại
chien enragé
(sinh vật học, sinh lý học) sauvage
Cây dại
plante sauvage
sot; étourdi; fou; stupide
Lời nói dại
une sotte parole
ý nghĩ dại
une folle idée
Làm thế là dại
c'est stupide de le faire
gauche; malhabile
Nét vẽ còn dại
le pinceau est encore gauche
égaré
Cặp mắt dại của người ốm
des yeux égarés du malade
engourdi
cẳng chân bị dại
jambes engourdies
exposé à
Dại nắng
exposé au soleil; ensoleillé
lớn đầu mà dại
grand de taille et pourtant malavisé
bệnh dại
la rage
khôn ăn nước, dại ăn cái
celui qui est avisé mange la partie solide du mets et celui qui est insensé en mange la partie liquide



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.