Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dập


éteindre
Dập lửa
éteindre le feu
étouffer; contenir; enrayer
Dập cuộc nổi dậy
étouffer une révolte
Dập bệnh cúm
enrayer la grippe
passer sous silence; passer l'éponge sur
Dập câu chuyện ấy đi
passer sous silence cette histoire
(văn chương) recouvrir
Cát dập sóng vùi
être recouvert par le sable et enfoui par les vagues; (nghĩa bóng) endurer de nombreuses souffrances



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.