Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dễ


facile; aisé
Bài toán dễ
problème facile
Phê bình thì dễ
la critique est aisée
peut-être
Đàn bà dễ có mấy tay (Nguyễn Du)
une telle femme, peut-être il n'y en a pas beaucoup
Tôi không về, dễ anh đánh tôi ư?
je ne rentrerai pas, vous me battrez peut-être?
dễ người dễ ta
facilité pour les autres, facilité pour soi-même
dễ thôi!
c'est du billard!
dễ như bỡn
facile comme un bonjour; c'est un jeu d'enfant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.