|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dọp
| [dọp] | | | (khẩu ngữ, ít dùng) Get thin, get flate; sag, subside (chỗ xưng) | | | Chỗ sưng đã dọp | | The swelling has got flate. |
(khẩu ngữ, ít dùng) Get thin, get flate Chỗ sưng đã dọp The swelling has got flate
|
|
|
|