Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dồn


réunir; masser; concentrer; tasser; rassembler
Dồn tiền của cả gia đình
réunir l'argent de toute la famille
Dồn dân vào ấp chiến lược
masser les habitats dans des camps stratégiques
Dồn hành khách vào một toa
tasser des voyageurs dans un wagon
Dồn giấy má vào một ngăn tủ
rassembler les papiers dans un rayon de l'armoire
confluer; affluer
Nước các sông con dồn vào sông lớn
les eaux des rivières confluentau fleuve
Máu dồn về tim
le sang afflue vers le coeur
acculer
Dồn đến chân tường
acculer au pied du mur
(săn bắn) rabattre
Dồn con thịt
rabattre le gibier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.