Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dự


xem gạo dự
participer; prendre part à; assister à
Dự một trò chơi
participer à un jeu
Dự cuộc biểu tình
prendre part à une manifestation
Dự một buổi lễ
assister à une cérémonie
se mêler à
Dự vào một cuộc ẩu đả
se mêler à un rixe
(ít dùng) prévoir
Đã dự số người nghe
avoir prévu le nombre des auditeurs



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.