|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dự
| xem gạo dự | | | participer; prendre part à; assister à | | | Dự một trò chơi | | participer à un jeu | | | Dự cuộc biểu tình | | prendre part à une manifestation | | | Dự một buổi lễ | | assister à une cérémonie | | | se mêler à | | | Dự vào một cuộc ẩu đả | | se mêler à un rixe | | | (ít dùng) prévoir | | | Đã dự số người nghe | | avoir prévu le nombre des auditeurs |
|
|
|
|