Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ear-hole




ear-hole
['iəhoul]
danh từ
lỗ tai


/'iəhoul/

danh từ
lỗ tai

Related search result for "ear-hole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.