Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
earthling




earthling
['ə:θliη]
danh từ
con người (sống ở trái đất)
người phàm tục, người trần tục


/'ə:θliɳ/

danh từ
con người (sống ở trái đất)
người phàm tục, người trần tục

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "earthling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.