eccentric     
 
 
 
   eccentric  | [ik'sentrik] |    | danh từ |  |   |   | người lập dị, người kỳ cục |  |   |   | (kỹ thuật) bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm |    | tính từ |  |   |   | lập dị, kỳ cục, quái gở |  |   |   | theo quỹ đạo lệch tâm, không đồng tâm |  |   |   | eccentric circles |  |   | các vòng tròn không đồng tâm |  |   |   | eccentric planets |  |   | các hành tinh theo quỹ đạo lệch tâm |  
 
 
 
    (Tech) lệch tâm, tâm sai
 
 
    tâm sai
 
   /ik'sentrik/ 
 
     danh từ 
    người lập dị, người kỳ cục 
    (kỹ thuật) bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm 
    | 
		 |