ecclesiastical   
 
 
 
   ecclesiastical  | [i,kli:zi'æstikəl] |  |   | Cách viết khác: |  |   | ecclesiastic |    | [i,kli:zi'æstik] |    | tính từ |  |   |   | như ecclesiastic |  
 
 
   /i,kli:zi'ætik/ (ecclesiastical)   /i,kli:zi'ætik/ 
 
     danh từ 
    (tôn giáo) (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) giáo hội; (thuộc) thầy tu 
 
     danh từ 
    thầy tu 
    | 
		 |