Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
echidna





echidna


echidna

The echidna is a primitive, spiny, egg-laying mammal from Australia and New Guinea. It is also called the spiny anteater.

[e'kidnə]
danh từ
(động vật học) thú lông nhím (đơn huyệt)


/e'kidnə/

danh từ
(động vật học) thú lông nhím (đơn huyệt)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.