Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
economist




economist
[i:'kɔnəmist]
danh từ
nhà kinh tế học
người chi tiêu tiết kiệm


/i:'kɔnəmist/

danh từ
nhà kinh tế học
người tiết kiệm
người quản lý (tiền bạc...) !rural economist
nhà nông học

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.