|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
economization
economization![](img/dict/02C013DD.png) | [i:,kɔnəmai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | economisation | ![](img/dict/02C013DD.png) | [i:,kɔnəmai'zei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sử dụng tiết kiệm, sự sử dụng tối đa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tiết kiệm, sự giảm chi |
/i:,kɔnəmai'zeiʃn/
danh từ
sự sử dụng tiết kiệm, sự sử dụng tối đa
sự tiết kiệm, sự giảm chi
|
|
|
|