|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
economization
economization | [i:,kɔnəmai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | economisation |  | [i:,kɔnəmai'zei∫n] |  | danh từ | |  | sự sử dụng tiết kiệm, sự sử dụng tối đa | |  | sự tiết kiệm, sự giảm chi |
/i:,kɔnəmai'zeiʃn/
danh từ
sự sử dụng tiết kiệm, sự sử dụng tối đa
sự tiết kiệm, sự giảm chi
|
|
|
|