![](img/dict/02C013DD.png) | ['ekstəsi] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (cảm xúc hay trạng thái) cực kỳ sung sướng hay hạnh phúc; xuất thần; nhập định |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an ecstasy of happiness |
| sự sướng mê |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be in an ecstasy of delight |
| đang trong trạng thái đê mê (sung sướng quá đỗi) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be in/go into/be thrown into ecstasy/ecstasies (over something) |
| trong/đi vào/rơi vào trạng thái mê li (cái gì) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | religious ecstasy |
| sự nhập định trong tôn giáo |