|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
editorship
editorship![](img/dict/02C013DD.png) | ['editə∫ip] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | công tác thu thập và xuất bản | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhiệm vụ chủ bút; chức chủ bút (báo, tập san...) |
/'editəʃip/
danh từ
công tác thu thập và xuất bản
nhiệm vụ chủ bút; chức chủ bút (báo, tập san...)
|
|
|
|