Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
effectif


[effectif]
tính từ
có hiệu lực, hiệu dụng, hữu hiệu
Une aide effective
sự giúp đỡ có hiệu lực
(từ cũ, nghĩa cũ) có thực
Résultat effectif
kết quả có thực
phản nghĩa Fictif.
danh từ giống đực
(quân sự) quân số
L'effectif d'un bataillon
quân số của một tiểu đoàn
L'effectif est au complet
quân số đã đầy đủ
số hiện có
L'effectif d'une classe
số học sinh hiện có trong lớp
Effectif des locomotives
số đầu máy xe lửa hiện có
Effectif des wagons
số toa xe hiện có



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.