  | [eg] | 
  | danh từ | 
|   |   | tế bào từ đó con non hình thành; trứng | 
|   |   | an addled egg | 
|   | trứng ung | 
|   |   | the male sperm fertilizes the female egg | 
|   | tinh dịch của con đực đã thụ tinh trứng của con cái | 
|   |   | vật thể hình ô van từ đó con non nở ra, được các loài chim, bò sát, sâu bọ.. đẻ ra và thường có vỏ mỏng, giòn | 
|   |   | the hen laid a large brown egg | 
|   | con gà mái đẻ ra một quả trứng to màu nâu | 
|   |   | the blackbird's nest contained four eggs | 
|   | tổ sáo có bốn quả trứng | 
|   |   | ant eggs | 
|   | trứng kiến | 
|   |   | (phần bên trong của) quả trứng, nhất là của gà, được dùng làm thức ăn | 
|   |   | you've got some egg on your shirt | 
|   | có một ít trứng dính trên áo sơ mi của anh | 
|   |   | do you want a boiled egg for breakfast? | 
|   | anh có muốn điểm tâm với trứng luộc hay không? | 
|   |   | ducks' eggs | 
|   | trứng vịt | 
|   |   | (quân sự) (tiếng lóng) bom; mìn; ngư lôi | 
|   |   | to lay eggs | 
|   | đặt mìn | 
|   |   | a curate's egg | 
|   |   | cái có cả hai mặt tốt và xấu | 
|   |   | as full as an egg | 
|   |   | chật ních, chật như nêm | 
|   |   | as sure as egg is egg | 
|   |   | (xem) sure | 
|   |   | bad egg/lot | 
|   |   | người bị coi là thiếu chân thực và không tin cậy được | 
|   |   | to have (put) all one's eggs in one basket | 
|   |   | (tục ngữ) một mất một còn, được ăn cả ngã về không | 
|   |   | in the egg | 
|   |   | trong trứng nước, trong giai đoạn phôi thai | 
|   |   | to crash in the egg | 
|   | bóp chết ngay khi còn trong trứng nước | 
|   |   | to lay an egg | 
|   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...) | 
|   |   | to teach one's grandmother to suck eggs | 
|   |   | trứng lại đòi khôn hơn vịt | 
|   |   | to be left with egg on/all over one's face | 
|   |   | tỏ vẻ ngớ ngẩn | 
|   |   | to kill the goose that lays the golden egg | 
|   |   | tham lợi trước mắt | 
|   |   | to make an omelette without breaking eggs | 
|   |   | muốn đạt mục đích thì phải chịu gian nan tổn thất | 
  | ngoại động từ | 
|   |   | trộn trứng vào, đánh trứng vào |