egotistic   
 
 
 
   egotistic  | [,egou'tistik] |  |   | Cách viết khác: |  |   | egotistical |    | [,egou'tistikəl] |    | tính từ |  |   |   | (thuộc) thuyết ta là nhất, (thuộc) thuyết ta là trên hết |  |   |   | tự cao tự đại |  |   |   | ích kỷ |  
 
 
   /,egou'tistik/ (egotistical)   /,egou'tistikəl/ 
 
     tính từ 
    (thuộc) thuyết ta là nhất, (thuộc) thuyết ta là trên hết 
    tự cao tự đại 
    ích kỷ 
    | 
		 |