egregious   
 
 
 
   egregious  | [i'gri:dʒəs] |    | tính từ |  |   |   | quá xá, đại, chí |  |   |   | egregious error |  |   | sai lầm quá xá |  |   |   | an egregious idiot |  |   | người chí ngu |  |   |   | (từ cổ,nghĩa cổ) tuyệt vời, xuất sắc |  
 
 
   /i'gri:dʤəs/ 
 
     tính từ 
    quá xá, đại, chí     egregious blander    sai lầm quá xá     an egregious idiot    người chí ngu 
    (từ cổ,nghĩa cổ) tuyệt vời, xuất sắc 
    | 
		 |