elastic
elastic | [i'læstik] | | tính từ | | | co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đàn hồi; mềm dẻo | | | nhún nhảy (bước đi...) | | | bồng bột, bốc đồng | | | elastic conscience | | | lương tâm dễ tự tha thứ | | danh từ | | | dây chun, dây cao su |
đàn hồi, co giãn partially e. đàn hồi không tuyệt đối perfectly e. đàn hồi tuyệt đối, đàn hồi hoàn toàn
/i'læstik/
tính từ co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đàn hồi; mềm dẻo nhún nhảy (bước đi...) bồng bột, bốc đồng !elastic conscience lương tâm để tự tha thứ
danh từ dây chun, dây cao su
|
|