Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elbow-rest




elbow-rest
['elbourest]
danh từ
chỗ dựa khuỷu tay; gối dựa


/'elbourest/

danh từ
chỗ dựa khuỷu tay; gối dựa

Related search result for "elbow-rest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.