Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
election




election
[i'lek∫n]
danh từ
sự bầu cử; cuộc tuyển cử
a general election
cuộc tổng tuyển cử
presidential elections
cuộc bầu cử tổng thống
(tôn giáo) sự chọn lên thiên đường


/i'lekʃn/

danh từ
sự chọn
sự bầu cử; cuộc tuyển cử
a general election cuộc tổng tuyển cử
(tôn giáo) sự chọn lên thiên đường

Related search result for "election"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.