electric
electric | [i'lektrik] | | tính từ | | | tạo ra điện; do điện tạo ra; dùng để truyền điện; chạy bằng điện | | | electric generator | | máy phát điện | | | an electric torch | | đèn pin | | | electric current | | dòng điện | | | electric plug | | phích cắm điện | | | quạt điện | | electric fan | | | làm náo động, làm sôi nổi | | | an electric atmosphere | | một bầu không khí sôi động |
/i'lektrik/
tính từ (thuộc) điện, có điện, phát điện electric light ánh sáng điện an electric torch đèn pin làm náo động, làm sôi nổi
|
|